Trong Tiếng Anh có động từ theo sau là to V, có động từ theo sau là Ving hoặc cả 2. Vậy Fail to V hay Ving?
Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết Fail nghĩa là gì, sau Fail là to V hay Ving. Bên cạnh đó, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các cấu trúc Fail thường gặp giúp bạn nắm được công thức và sử dụng đúng khi nói hoặc viết Tiếng Anh.
Trước khi đi tìm câu trả lời cho Fail to V hay Ving, bạn cần nắm được Fail nghĩa là gì?
Ý nghĩa của Fail
Theo Oxford Learners' Dictionaries, Fail /feɪl/ vừa là một động từ, vừa là một danh từ trong Tiếng Anh.
Khi là danh từ, Fail được dùng với ý nghĩa:
Ví dụ: Alice was disappointed when she received the official notice of her fail in the exam. (Alice thất vọng khi nhận được thông báo chính thức về việc cô trượt kỳ thi.)
Ví dụ: The project was an epic fail. (Dự án đó là một thất bại thảm hại.)
Khi là động từ, Fail cũng được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau:
Ví dụ: Although the scientists did a lot of research, they failed to find a cure for the rare disease. (Mặc dù các nhà khoa học đã thực hiện rất nhiều nghiên cứu nhưng họ vẫn không tìm ra cách chữa trị căn bệnh hiếm gặp này.)
Ví dụ: The professor had to fail several students for plagiarism. (Giáo sư đã phải đánh trượt một số sinh viên vì đạo văn.)
Ví dụ: The negotiators failed to reach an agreement. (Các nhà đàm phán đã không đạt được thỏa thuận.)
Ví dụ: The spacecraft failed shortly after entering the Earth's atmosphere. (Tàu vũ trụ hỏng ngay sau khi vào tầng khí quyển của Trái Đất.)
Family word của Fail
Ví dụ: The bankruptcy of the company was a significant failure. (Sự phá sản của công ty là một thất bại lớn.)
Ví dụ: John thinks that he is a failed designer. (John nghĩ rằng anh ấy là một nhà thiết kế thất bại.)
Ví dụ: One of my failings is indecisiveness. (Một trong những nhược điểm của tôi là sự thiếu quyết đoán..)
Ví dụ: The project faced challenges due to its failing infrastructure. (Dự án gặp khó khăn do cơ sở hạ tầng yếu kém.)
Cũng theo Oxford Learners' Dictionaries, động từ sau Fail được chia ở dạng To V (động từ nguyên thể có to). Cấu trúc Fail to V được dùng để diễn tả ý nghĩa ‘thất bại khi làm gì’
Công thức: S + fail + to V
Ví dụ:
Ngoài cấu trúc Fail to V, Fail còn được sử dụng trong các cấu trúc sau:
To fail in something: thất bại trong nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó
Ví dụ: Unfortunately, the team failed in his attempt to win the game. (Thật không may, đội đó đã thất bại trong nỗ lực giành chiến thắng trong trò chơi.)
To fail something: Trượt hoặc không qua một kỳ thi, sự kiểm tra nào đó
Ví dụ: He failed the critical audit, prompting a reevaluation of his role in the company. (Anh ấy trượt cuộc kiểm toán quan trọng, làm cho việc đánh giá lại vai trò của anh ấy trong công ty trở nên cần thiết.)
To fail somebody
Ý nghĩa: Không đáp ứng kỳ vọng hoặc không giúp đỡ ai đó khi cần hoặc đánh trượt ai đó
Ví dụ: In times of crisis, true friends are those who will not fail you. (Trong những thời điểm khó khăn, những người bạn thực sự là những người không bao giờ làm bạn thất vọng.)
Để nâng cao vốn từ và sử dụng Fail một cách linh hoạt, bạn nhất định không thể bỏ qua các thành ngữ hay với Fail dưới đây:
Words fail me: Không thể diễn đạt bằng lời, thường do sự bất ngờ hoặc cảm xúc mạnh mẽ
Ví dụ: Standing before the ancient wonders, words fail me to express my admiration. (Đứng trước những kỳ quan cổ xưa, tôi không thể diễn tả bằng lời sự ngưỡng mộ của mình.)
If all else fails: Nếu mọi phương pháp khác đều không thành công
Ví dụ: If all else fails, we'll resort to seeking professional advice to resolve the issue. (Nếu tất cả mọi cách đều thất bại, chúng ta sẽ phải tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp để giải quyết vấn đề.)
Without fail: Một cách chắc chắn, luôn luôn
Ví dụ: He arrives at the office at 9 AM without fail every day. (Anh ấy đến văn phòng lúc 9 giờ sáng mỗi ngày không bỏ lỡ.)
Too big to fail: Quá lớn để có thể thất bại hoặc phá sản, thường áp dụng cho các tổ chức quan trọng đối với kinh tế
Ví dụ: The multinational corporation was considered 'too big to fail,' prompting government intervention during the economic crisis. (Tập đoàn đa quốc gia được coi là 'quá lớn để thất bại,' khiến cho chính phủ phải can thiệp trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.)
Điền một từ thích hợp vào ô trống để hoàn thiện các câu sau đây:
1. When I stood before the ancient buildings. Words fail _____ to describe the experience.
2. He completes his daily meditation routine at sunrise _____ fail.
3. We've tried various troubleshooting methods, but if all else _____, we'll have to call a professional technician to fix the issue.
4. During the financial crisis, the banks were considered 'too _____ to fail'.
5. The scientist failed _____ replicate the unique conditions required for the experiment.
6. As she witnessed the breathtaking sunset over the ocean, _____ failed her to capture the beauty unfolding before her eyes.
7. The company failed _____ secure funding for the ambitious expansion plan.
8. We've attempted various troubleshooting methods to fix the malfunctioning machinery. If _____ else fails, we'll find an expert technician.
9. She diligently follows her morning routine without _____, a series of mindfulness practices that set a positive tone for the rest of the day.
10. The project failed _____ meet the client's expectations due to unforeseen challenges.
Đáp án
1. me
2. without
3. fails
4. big
5. to
6. words
7. to
8. all
9. fail
10. to
IELTS LangGo tin rằng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ Fail là gì và không còn băn khoăn Fail to V hay Ving. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết, tự lấy ví dụ và làm bài tập để thành thạo cách dùng cấu trúc Fail trong Tiếng Anh nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ